Adachi, Tokyo
Thành phố kết nghĩa | City of Belmont |
---|---|
- Hoa | Tulip |
- Cây | Hoa anh đào |
Trang web | Adachi |
• Tổng cộng | 643.996 |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Tokyo |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 12.110/km2 (31,400/mi2) |
Adachi, Tokyo
Thành phố kết nghĩa | City of Belmont |
---|---|
- Hoa | Tulip |
- Cây | Hoa anh đào |
Trang web | Adachi |
• Tổng cộng | 643.996 |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Tokyo |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 12.110/km2 (31,400/mi2) |
Thực đơn
Adachi, TokyoLiên quan
Adachi Mitsuru Adachi, Tokyo Adachi Adachi Keizo Adachi Tsubasa Adachi Ryo Adachi Hirohide Anachis Ada Ciganlija Adahisa PeñaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Adachi, Tokyo http://www.city.adachi.tokyo.jp http://www.city.adachi.tokyo.jp/060/english/index.... https://web.archive.org/web/20081014144632/http://... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Adachi...